EGP- 2520
Khả năng | Đường kính qua bàn | Ø250 mm |
Khoảng cách giữa các tâm | 200 mm | |
Đường kính mài lớn nhất | Ø230 mm | |
Tải trọng giữ các tâm | 20 kg | |
Khoảng cách tâm giữa trục chính và bàn trượt | 130 mm | |
Bánh mài | Đường kính x chiều rộng x lỗ | Ø510×50ר152.4 mm |
Công suất động cơ / Mô men xoắn | 5.5 kw/27.6 Nm | |
Tốc độ bánh mài | 1250 vòng/phút (Opt. 1650) | |
Loại trục chính | bearing spindle | |
Góc đầu bánh mài | 0º hoặc 20º | |
Đầu làm việc | Góc xoắn thủ công | 90º |
Tốc độ trục chính(có thể thay đổi) | 10~600 vòng/phút | |
Công suất động cơ / mô men xoắn | 0.75 kw | |
Côn tâm | MT3(Opt.MT4) | |
Tâm làm việc | Cố định hoặc quay | |
Đường kính lỗ | Ø20 mm | |
Ụ động | Hành trình nòng ụ động | 25 mm |
Côn nòng ụ động | MT3(Opt.MT4) | |
Micro-taper adjustment | ±0.04 mm | |
Trục X | Hành trình | 200 mm |
Tốc độ nhanh trục | 6 m/phút | |
Độ chia thanh đo Heidenhain | 0.05 um | |
Độ tăng nhỏ nhất | 0.0001 mm | |
Công suất nguồn động cơ servo | 1.2(F)/1.5(M) kw | |
Bộ dẫn hướng | linear way | |
Trục Z | Hành trình | 270 mm |
Góc xoắn | 0º | |
Tốc độ nhanh trục | 8 m/phút | |
Độ tăng nhỏ nhất | 0.0001 mm | |
Công suất nguồn động cơ servo | 1.2(F)/1.5(M) kw | |
Bộ dẫn hướng | linear way | |
Động cơ | Công suất động cơ thủy lực | 0.38 kw |
Công suất động cơ làm mát | 0.2 kw | |
Thông số máy | Khối lượng máy (cửa bán tự động) | 2500 kg |